Có 4 kết quả:

掳获 lǔ huò ㄌㄨˇ ㄏㄨㄛˋ擄獲 lǔ huò ㄌㄨˇ ㄏㄨㄛˋ虏获 lǔ huò ㄌㄨˇ ㄏㄨㄛˋ虜獲 lǔ huò ㄌㄨˇ ㄏㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture a prisoner
(2) to take sb captive

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture a prisoner
(2) to take sb captive

Từ điển Trung-Anh

capture (people)

Từ điển Trung-Anh

capture (people)